18/09/2025
Bảy Trường Phái Tâm Lý Học Sinh Viên Cần Biết
Tâm lý học là khoa học nghiên cứu về hành vi và tâm trí con người. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, ngành đã hình thành nhiều trường phái với cách tiếp cận và lý thuyết khác nhau. Việc nắm vững các trường phái này không chỉ giúp sinh viên hiểu nền tảng lịch sử của tâm lý học, mà còn mở rộng tầm nhìn và hỗ trợ định hướng nghề nghiệp sau này.
Dưới đây là 7 trường phái tiêu biểu trong tâm lý học mà sinh viên cần biết:

1. Chủ nghĩa Cấu trúc (Structuralism)
- Đại diện: Wilhelm Wundt, Edward Titchener
- Trọng tâm: Phân tích ý thức thành các thành tố cơ bản như cảm giác, tri giác, cảm xúc; sử dụng phương pháp nội quan (introspection).
- Ý nghĩa: Đặt nền móng cho tâm lý học trở thành một ngành khoa học độc lập, dù phương pháp nghiên cứu còn nhiều hạn chế về tính khách quan.
2. Chủ nghĩa Chức năng (Functionalism)
- Đại diện: William James, John Dewey
- Trọng tâm: Nghiên cứu chức năng của tâm trí và hành vi trong việc giúp con người thích nghi với môi trường.
- Ý nghĩa: Góp phần quan trọng vào sự phát triển của tâm lý học ứng dụng, giáo dục và các lĩnh vực liên quan đến hành vi xã hội.
3. Trường phái Gestalt
- Đại diện: Max Wertheimer, Wolfgang Köhler, Kurt Koffka
- Trọng tâm: Con người nhận thức thế giới như một chỉnh thể, “tổng thể lớn hơn tổng các phần”.
- Ứng dụng: Ảnh hưởng sâu rộng đến nghiên cứu nhận thức, thiết kế, nghệ thuật và khoa học thị giác.
4. Chủ nghĩa Hành vi (Behaviorism)
- Đại diện: John B. Watson, Ivan Pavlov, B. F. Skinner
- Trọng tâm: Hành vi quan sát được; học tập thông qua điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa hệ quả.
- Ý nghĩa: Cung cấp cơ sở cho các chương trình can thiệp hành vi, đào tạo kỹ năng, giáo dục đặc biệt.
5. Phân tâm học / Tâm lý động lực (Psychoanalysis / Psychodynamic)
- Người sáng lập: Sigmund Freud; phát triển bởi Erik Erikson, Alfred Adler, Anna Freud, Karen Horney
- Trọng tâm: Vai trò của vô thức, xung đột nội tâm và trải nghiệm tuổi thơ trong việc hình thành nhân cách và hành vi.
- Ý nghĩa: Khởi nguồn cho nhiều liệu pháp tâm lý hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm xúc và mối quan hệ sớm.
6. Tâm lý học Nhân văn (Humanistic Psychology)
- Đại diện: Abraham Maslow, Carl Rogers
- Trọng tâm: Khẳng định tiềm năng phát triển của con người, nhấn mạnh sự tự do, phẩm giá và nhu cầu tự hiện thực hóa.
- Ứng dụng: Ảnh hưởng mạnh đến tham vấn, trị liệu, giáo dục và phong trào tâm lý tích cực ngày nay.
7. Tâm lý học Nhận thức và Sinh học (Cognitive & Biological Psychology)
- Nhận thức (Cognitive): Tập trung nghiên cứu quá trình tư duy, trí nhớ, ngôn ngữ, ra quyết định. Đại diện: Jean Piaget, Lev Vygotsky, Ulric Neisser.
- Sinh học (Biopsychology/Neuroscience): Nghiên cứu nền tảng sinh học của hành vi — di truyền, não bộ, hệ thần kinh và hormone.
- Ý nghĩa: Đây là hai hướng tiếp cận hiện đại, kết nối tâm lý học với khoa học thần kinh, giáo dục, công nghệ và y học.
🌟 Thông điệp dành cho sinh viên
Ngày nay, không có nhà tâm lý nào chỉ theo một trường phái duy nhất. Thay vào đó, các lý thuyết và phương pháp được kết hợp linh hoạt để hiểu con người toàn diện hơn.
👉 Với sinh viên, việc học các trường phái này không chỉ để ghi nhớ lý thuyết, mà còn để rèn luyện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, từ đó tìm ra hướng đi phù hợp cho bản thân.
Tâm lý học không chỉ giúp ta hiểu người khác, mà còn là hành trình hiểu chính mình.
Tài liệu tham khảo:
- Sikandar A. John Dewey and his philosophy of education. Journal of Education and Educational Development. 2016;2(2):191. doi:10.22555/joeed.v2i2.446
- King A. Functionalism and structuralism. In: Jarvie I, Zamora-Bonilla J, eds. The SAGE Handbook of the Philosophy of Social Sciences. Sage Publications; 2011:429-444.
- Hothersall D, Lovett BJ. History of Psychology. Fifth edition. Cambridge University Press; 2022.
- Jäkel F, Singh M, Wichmann FA, Herzog MH. An overview of quantitative approaches in Gestalt perception. Vis Res. 2016;126:3-8. doi:10.1016/j.visres.2016.06.004
- Gundlach H. Max Wertheimer, Habilitation candidate at the Frankfurt Psychological Institute. History Psychol. 2014;17(2):134-48. doi:10.1037/a0036159
- Tarzian M, Ndrio M, Fakoya AO. An introduction and brief overview of psychoanalysis. Cureus. 2023;15(9):e45171. doi:10.7759/cureus.45171
- Fonagy P. The effectiveness of psychodynamic psychotherapies: An update. World Psychiatry. 2015;14(2):137-150. doi:10.1002/wps.20235
- Joseph S. How humanistic is positive psychology? Lessons in positive psychology from Carl Rogers' person-centered approach-It's the social environment that must change. Front Psychol. 2021;12:709789. doi:10.3389/fpsyg.2021.709789
- Proctor C, Tweed R, Morris D. The Rogerian fully functioning person: A positive psychology perspective. J Humanist Psychol. 2016;56(5):503–529. doi:10.1177/0022167815605936
- de Jager Meezenbroek E, Garssen B, van den Berg M, van Dierendonck D, Visser A, Schaufeli WB. Measuring spirituality as a universal human experience: a review of spirituality questionnaires. J Relig Health. 2012;51(2):336‐354. doi:10.1007/s10943-010-9376-1
- Ruggiero GM, Spada MM, Caselli G, Sassaroli S. A historical and theoretical review of cognitive behavioral therapies: from structural self-knowledge to functional processes. J Ration Emot Cogn Behav Ther. 2018;36(4):378-403. doi:10.1007/s10942-018-0292-8
===========================